Xem 12,771
Cập nhật thông tin chi tiết về tin tức, bảng giá, nhận định xu hướng thị trường Tỷ Giá Đô Aud mới nhất ngày 11/08/2022 trên website Ctc-vn.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung Tỷ Giá Đô Aud để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Cho đến thời điểm hiện tại, bài viết này đã đạt được 12,771 lượt xem.
- Tỷ giá vietcombank
- Tỷ giá bidv
- Tỷ giá agribank
- Tỷ giá techcombank
- Tỷ giá vietinbank
- Tỷ giá eximbank
- Tỷ giá sacombank
- Tỷ giá hdbank
- Tỷ giá saigonbank
- Tỷ giá shb
- Tỷ giá lienvietpostbank
- Tỷ giá vietcapitalbank
- Tỷ giá msb
- Tỷ giá kienlongbank
- Tỷ giá abbank
- Tỷ giá ncb
- Tỷ giá vietabank
- Tỷ giá indovinabank
- Tỷ giá publicbank
- Tỷ giá gpbank
- Tỷ giá tpb
- Tỷ giá hsbc
- Tỷ giá vrbank
- Tỷ giá oceanbank
- Tỷ giá acb
- Tỷ giá pgbank
- Tỷ giá mbbank
- Tỷ giá vpbank
- Tỷ giá vib
- Tỷ giá scb
- Tỷ giá cbbank
- Tỷ giá hlbank
- Tỷ giá ocb
- Tỷ giá baovietbank
- Tỷ giá seabank
- Tỷ giá uob
- Tỷ giá pvcombank
- Tỷ giá dongabank
- Tỷ giá namabank
- Video clip tỷ giá
Tỷ giá trung tâm, tỷ giá chợ đen mới nhất
Ghi nhận tại thời điểm lúc 19:56 ngày 11/08/2022, tỷ giá trung tâm của Ngân hàng nhà nước Việt Nam (https://www.sbv.gov.vn) niêm yết trên website là 23,163 VND/USD.
Trên thị trường tự do, tỷ giá USD (Đô La Mỹ) chợ đen mua vào ở mức 23,780 VND/USD và bán ra ở mức 23,880 VND/USD, giá chênh lệch 100 VND/USD
★ ★ ★ ★ ★
Xem thêm tỷ giá hôm nay được cập nhật mới nhất tại
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-usd.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-usd-cho-den.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-euro.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-yen.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-ngoai-te.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-bang-anh.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-nhan-dan-te.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-vietcombank.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-won.html
- Xem thêm tỷ giá canada hôm nay trên trang web https://maytinhlongthanh.com/ty-gia-do-la-canada-cho-den/
Tỷ giá ngoại tệ của hệ thống các ngân hàng hôm nay
Khảo sát lúc 19:57, tỷ giá các loại ngoại tệ được niêm yết chính thức tại các ngân hàng cụ thể như sau:
Tỷ giá Vietcombank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Vietcombank (https://www.vietcombank.com.vn) lúc 19:57 ngày 11/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,220 | 23,530 | 310 | 23,250 |
EUR | Euro | 23,475 | 24,790 | 1,315 | 23,712 |
AUD | Đô La Úc | 16,133 | 16,821 | 688 | 16,296 |
CAD | Đô La Canada | 17,839 | 18,600 | 761 | 18,019 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,183 | 25,214 | 1,031 | 24,427 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 3,407 | 3,553 | 146 | 3,442 |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,301 | 3,179 | |
GBP | Bảng Anh | 27,819 | 29,005 | 1,186 | 28,100 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,905 | 3,029 | 124 | 2,934 |
INR | Rupee Ấn Độ | 0 | 307 | 295 | |
JPY | Yên Nhật | 171 | 181 | 10 | 173 |
KRW | Won Hàn Quốc | 16 | 19 | 3 | 17 |
KWD | Đồng Dinar Kuwait | 0 | 79,226 | 76,170 | |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 5,327 | 5,213 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,511 | 2,409 | |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 0 | 467 | 344 | |
SAR | Riyal Ả Rập Xê Út | 0 | 6,454 | 6,205 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,378 | 2,281 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,631 | 17,340 | 709 | 16,799 |
THB | Bạt Thái Lan | 586 | 676 | 90 | 651 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,220 VND/USD và bán ra 23,530 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 310 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,250 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,475 VND/EUR và bán ra 24,790 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,315 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,712 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,133 VND/AUD và bán ra 16,821 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 688 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,296 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,839 VND/CAD và bán ra 18,600 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 761 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18,019 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 24,183 VND/CHF và bán ra 25,214 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 1,031 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,427 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) mua vào 3,407 VND/CNY và bán ra 3,553 VND/CNY, chênh lệch chiều mua bán là 146 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,442 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,301 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,179 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,819 VND/GBP và bán ra 29,005 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,186 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,100 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,905 VND/HKD và bán ra 3,029 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 124 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,934 VND/HKD
- Tỷ giá INR ( Rupee Ấn Độ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 307 VND/INR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 295 VND/INR
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 171 VND/JPY và bán ra 181 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 10 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 173 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 16 VND/KRW và bán ra 19 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 3 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá KWD ( Đồng Dinar Kuwait ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 79,226 VND/KWD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 76,170 VND/KWD
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 5,327 VND/MYR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 5,213 VND/MYR
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,511 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,409 VND/NOK
- Tỷ giá RUB ( Ruble Liên Bang Nga ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 467 VND/RUB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 344 VND/RUB
- Tỷ giá SAR ( Riyal Ả Rập Xê Út ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 6,454 VND/SAR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 6,205 VND/SAR
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,378 VND/SEK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,281 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,631 VND/SGD và bán ra 17,340 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 709 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,799 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 586 VND/THB và bán ra 676 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 90 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 651 VND/THB
Tỷ giá BIDV
Theo khảo sát trên website của ngân hàng BIDV (https://www.bidv.com.vn/) lúc 19:57 ngày 11/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,255 | 23,535 | 280 | 23,255 |
USD | Đô La Mỹ | 23,208 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,036 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 23,693 | 24,793 | 1,100 | 23,757 |
AUD | Đô La Úc | 16,219 | 16,863 | 644 | 16,317 |
CAD | Đô La Canada | 17,922 | 18,601 | 679 | 18,030 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,346 | 25,297 | 951 | 24,493 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,528 | 3,417 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,298 | 3,194 | |
GBP | Bảng Anh | 27,988 | 29,196 | 1,208 | 28,157 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,920 | 3,024 | 104 | 2,940 |
JPY | Yên Nhật | 172 | 181 | 9 | 173 |
KRW | Won Hàn Quốc | 16 | 20 | 4 | 0 |
LAK | Kíp Lào | 0 | 2 | 1 | |
MYR | Renggit Malaysia | 4,926 | 5,408 | 482 | 0 |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,494 | 2,415 | |
NZD | Đô La New Zealand | 14,752 | 15,195 | 443 | 14,841 |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 0 | 448 | 349 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,370 | 2,294 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,702 | 17,356 | 654 | 16,803 |
THB | Bạt Thái Lan | 628 | 692 | 64 | 635 |
TWD | Đô La Đài Loan | 705 | 801 | 96 | 0 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,255 VND/USD và bán ra 23,535 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 280 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,255 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,208 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,036 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,693 VND/EUR và bán ra 24,793 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,100 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,757 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,219 VND/AUD và bán ra 16,863 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 644 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,317 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,922 VND/CAD và bán ra 18,601 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 679 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18,030 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 24,346 VND/CHF và bán ra 25,297 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 951 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,493 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,528 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,417 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,298 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,194 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,988 VND/GBP và bán ra 29,196 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,208 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,157 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,920 VND/HKD và bán ra 3,024 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 104 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,940 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 172 VND/JPY và bán ra 181 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 9 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 173 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 16 VND/KRW và bán ra 20 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/KRW, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá LAK ( Kíp Lào ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2 VND/LAK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 1 VND/LAK
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) mua vào 4,926 VND/MYR và bán ra 5,408 VND/MYR, chênh lệch chiều mua bán là 482 VND/MYR, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,494 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,415 VND/NOK
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,752 VND/NZD và bán ra 15,195 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 443 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,841 VND/NZD
- Tỷ giá RUB ( Ruble Liên Bang Nga ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 448 VND/RUB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 349 VND/RUB
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,370 VND/SEK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,294 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,702 VND/SGD và bán ra 17,356 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 654 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,803 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 628 VND/THB và bán ra 692 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 64 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 635 VND/THB
- Tỷ giá TWD ( Đô La Đài Loan ) mua vào 705 VND/TWD và bán ra 801 VND/TWD, chênh lệch chiều mua bán là 96 VND/TWD, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
Tỷ giá Agribank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Agribank (https://www.agribank.com.vn/) lúc 19:57 ngày 11/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,240 | 23,525 | 285 | 23,250 |
EUR | Euro | 23,672 | 24,535 | 863 | 23,697 |
AUD | Đô La Úc | 16,193 | 16,839 | 646 | 16,258 |
CAD | Đô La Canada | 18,008 | 18,513 | 505 | 18,080 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,371 | 25,139 | 768 | 24,469 |
GBP | Bảng Anh | 28,043 | 28,880 | 837 | 28,212 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,924 | 3,026 | 102 | 2,936 |
JPY | Yên Nhật | 173 | 178 | 5 | 174 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 17 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 15,221 | 14,727 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,797 | 17,253 | 456 | 16,864 |
THB | Bạt Thái Lan | 641 | 681 | 40 | 644 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,240 VND/USD và bán ra 23,525 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 285 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,250 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,672 VND/EUR và bán ra 24,535 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 863 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,697 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,193 VND/AUD và bán ra 16,839 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 646 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,258 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 18,008 VND/CAD và bán ra 18,513 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 505 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18,080 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 24,371 VND/CHF và bán ra 25,139 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 768 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,469 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,043 VND/GBP và bán ra 28,880 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 837 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,212 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,924 VND/HKD và bán ra 3,026 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 102 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,936 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 173 VND/JPY và bán ra 178 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 174 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 15,221 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,727 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,797 VND/SGD và bán ra 17,253 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 456 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,864 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 641 VND/THB và bán ra 681 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 40 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 644 VND/THB
Tỷ giá Techcombank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Techcombank (https://www.techcombank.com.vn/) lúc 19:57 ngày 11/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,240 | 23,525 | 285 | 23,246 |
USD | Đô La Mỹ | 23,193 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,146 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 23,443 | 24,759 | 1,316 | 23,740 |
AUD | Đô La Úc | 15,997 | 16,884 | 887 | 16,264 |
CAD | Đô La Canada | 17,761 | 18,642 | 881 | 18,035 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,155 | 25,125 | 970 | 24,505 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,620 | 3,290 | |
GBP | Bảng Anh | 27,718 | 29,009 | 1,291 | 28,082 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,051 | 2,849 | |
JPY | Yên Nhật | 169 | 181 | 12 | 172 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 0 | |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 5,680 | 5,030 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,521 | 17,406 | 885 | 16,790 |
THB | Bạt Thái Lan | 578 | 693 | 115 | 641 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,240 VND/USD và bán ra 23,525 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 285 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,246 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,193 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,146 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,443 VND/EUR và bán ra 24,759 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,316 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,740 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,997 VND/AUD và bán ra 16,884 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 887 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,264 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,761 VND/CAD và bán ra 18,642 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 881 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18,035 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 24,155 VND/CHF và bán ra 25,125 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 970 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,505 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,620 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,290 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,718 VND/GBP và bán ra 29,009 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,291 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,082 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,051 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,849 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 169 VND/JPY và bán ra 181 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 12 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 172 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 5,680 VND/MYR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 5,030 VND/MYR
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,521 VND/SGD và bán ra 17,406 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 885 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,790 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 578 VND/THB và bán ra 693 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 115 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 641 VND/THB
Tỷ giá VietinBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VietinBank (https://www.vietinbank.vn/) lúc 19:57 ngày 11/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,233 | 23,533 | 300 | 23,253 |
USD | Đô La Mỹ | 23,213 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 23,776 | 24,911 | 1,135 | 23,801 |
EUR | Euro | 23,771 | 0 | 0 | |
AUD | Đô La Úc | 16,367 | 17,017 | 650 | 16,467 |
CAD | Đô La Canada | 18,078 | 18,728 | 650 | 18,178 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,409 | 25,314 | 905 | 24,514 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,541 | 3,431 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,330 | 3,200 | |
GBP | Bảng Anh | 28,199 | 29,209 | 1,010 | 28,249 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,906 | 3,056 | 150 | 2,921 |
JPY | Yên Nhật | 173 | 182 | 9 | 173 |
KRW | Won Hàn Quốc | 16 | 20 | 4 | 17 |
LAK | Kíp Lào | 0 | 2 | 1 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,501 | 2,421 | |
NZD | Đô La New Zealand | 14,817 | 15,187 | 370 | 14,900 |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,394 | 2,284 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,633 | 17,333 | 700 | 16,733 |
THB | Bạt Thái Lan | 612 | 680 | 68 | 656 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,233 VND/USD và bán ra 23,533 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 300 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,253 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,213 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,776 VND/EUR và bán ra 24,911 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,135 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,801 VND/EUR
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,771 VND/EUR và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,367 VND/AUD và bán ra 17,017 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 650 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,467 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 18,078 VND/CAD và bán ra 18,728 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 650 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18,178 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 24,409 VND/CHF và bán ra 25,314 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 905 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,514 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,541 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,431 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,330 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,200 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,199 VND/GBP và bán ra 29,209 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,010 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,249 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,906 VND/HKD và bán ra 3,056 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 150 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,921 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 173 VND/JPY và bán ra 182 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 9 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 173 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 16 VND/KRW và bán ra 20 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá LAK ( Kíp Lào ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2 VND/LAK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 1 VND/LAK
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,501 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,421 VND/NOK
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,817 VND/NZD và bán ra 15,187 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 370 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,900 VND/NZD
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,394 VND/SEK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,284 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,633 VND/SGD và bán ra 17,333 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 700 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,733 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 612 VND/THB và bán ra 680 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 68 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 656 VND/THB
Tỷ giá Eximbank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Eximbank (https://eximbank.com.vn/) lúc 19:57 ngày 11/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,260 | 23,490 | 230 | 23,280 |
USD | Đô La Mỹ | 23,160 | 23,490 | 330 | 23,280 |
USD | Đô La Mỹ | 22,614 | 23,490 | 876 | 23,280 |
EUR | Euro | 23,773 | 24,307 | 534 | 23,844 |
AUD | Đô La Úc | 16,321 | 16,705 | 384 | 16,370 |
CAD | Đô La Canada | 18,064 | 18,470 | 406 | 18,118 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,487 | 25,038 | 551 | 24,560 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,520 | 3,409 | |
GBP | Bảng Anh | 28,171 | 28,805 | 634 | 28,256 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,500 | 3,008 | 508 | 2,950 |
JPY | Yên Nhật | 173 | 177 | 4 | 174 |
NZD | Đô La New Zealand | 14,739 | 15,116 | 377 | 14,813 |
SGD | Đô La Singapore | 16,836 | 17,215 | 379 | 16,887 |
THB | Bạt Thái Lan | 637 | 676 | 39 | 653 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,260 VND/USD và bán ra 23,490 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 230 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,280 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,160 VND/USD và bán ra 23,490 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 330 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,280 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,614 VND/USD và bán ra 23,490 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 876 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,280 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,773 VND/EUR và bán ra 24,307 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 534 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,844 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,321 VND/AUD và bán ra 16,705 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 384 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,370 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 18,064 VND/CAD và bán ra 18,470 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 406 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18,118 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 24,487 VND/CHF và bán ra 25,038 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 551 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,560 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,520 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,409 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,171 VND/GBP và bán ra 28,805 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 634 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,256 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,500 VND/HKD và bán ra 3,008 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 508 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,950 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 173 VND/JPY và bán ra 177 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 174 VND/JPY
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,739 VND/NZD và bán ra 15,116 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 377 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,813 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,836 VND/SGD và bán ra 17,215 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 379 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,887 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 637 VND/THB và bán ra 676 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 39 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 653 VND/THB
Tỷ giá Sacombank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Sacombank (https://www.sacombank.com.vn/) lúc 19:57 ngày 11/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,262 | 23,750 | 488 | 23,293 |
EUR | Euro | 23,737 | 24,645 | 908 | 23,837 |
AUD | Đô La Úc | 16,299 | 17,055 | 756 | 16,399 |
CAD | Đô La Canada | 17,916 | 18,775 | 859 | 18,116 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,556 | 25,322 | 766 | 24,656 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,400 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3,102 | |
GBP | Bảng Anh | 28,242 | 29,007 | 765 | 28,292 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 0 | 2,873 | |
JPY | Yên Nhật | 174 | 181 | 7 | 175 |
KHR | Riel Campuchia | 0 | 0 | 6 | |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 17 | |
LAK | Kíp Lào | 0 | 0 | 1 | |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 0 | 5,390 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 0 | 2,347 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,814 | |
PHP | Peso Philippine | 0 | 0 | 411 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2,194 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,767 | 17,477 | 710 | 16,867 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 637 | |
TWD | Đô La Đài Loan | 0 | 0 | 755 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,262 VND/USD và bán ra 23,750 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 488 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,293 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,737 VND/EUR và bán ra 24,645 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 908 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,837 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,299 VND/AUD và bán ra 17,055 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 756 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,399 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,916 VND/CAD và bán ra 18,775 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 859 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18,116 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 24,556 VND/CHF và bán ra 25,322 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 766 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,656 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,400 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,102 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,242 VND/GBP và bán ra 29,007 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 765 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,292 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,873 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 174 VND/JPY và bán ra 181 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 7 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 175 VND/JPY
- Tỷ giá KHR ( Riel Campuchia ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 6 VND/KHR
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá LAK ( Kíp Lào ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 1 VND/LAK
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 5,390 VND/MYR
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,347 VND/NOK
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,814 VND/NZD
- Tỷ giá PHP ( Peso Philippine ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 411 VND/PHP
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,194 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,767 VND/SGD và bán ra 17,477 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 710 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,867 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 637 VND/THB
- Tỷ giá TWD ( Đô La Đài Loan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 755 VND/TWD
Tỷ giá HDBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng HDBank (https://hdbank.com.vn/) lúc 19:57 ngày 11/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,280 | 23,510 | 230 | 23,300 |
USD | Đô La Mỹ | 23,200 | 23,510 | 310 | 23,300 |
USD | Đô La Mỹ | 23,200 | 23,510 | 310 | 23,300 |
EUR | Euro | 23,728 | 24,323 | 595 | 23,798 |
AUD | Đô La Úc | 16,257 | 16,802 | 545 | 16,292 |
CAD | Đô La Canada | 18,012 | 18,537 | 525 | 18,089 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,453 | 25,091 | 638 | 24,518 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,598 | 3,351 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,346 | 3,187 | |
GBP | Bảng Anh | 28,182 | 28,777 | 595 | 28,252 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,022 | 2,942 | |
JPY | Yên Nhật | 173 | 177 | 4 | 174 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 18 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 15,200 | 14,708 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,404 | 2,297 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,785 | 17,287 | 502 | 16,839 |
THB | Bạt Thái Lan | 648 | 677 | 29 | 649 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,280 VND/USD và bán ra 23,510 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 230 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,300 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,200 VND/USD và bán ra 23,510 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 310 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,300 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,200 VND/USD và bán ra 23,510 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 310 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,300 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,728 VND/EUR và bán ra 24,323 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 595 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,798 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,257 VND/AUD và bán ra 16,802 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 545 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,292 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 18,012 VND/CAD và bán ra 18,537 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 525 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18,089 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 24,453 VND/CHF và bán ra 25,091 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 638 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,518 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,598 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,351 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,346 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,187 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,182 VND/GBP và bán ra 28,777 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 595 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,252 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,022 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,942 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 173 VND/JPY và bán ra 177 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 174 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 15,200 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,708 VND/NZD
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,404 VND/SEK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,297 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,785 VND/SGD và bán ra 17,287 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 502 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,839 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 648 VND/THB và bán ra 677 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 29 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 649 VND/THB
Tỷ giá SaigonBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SaigonBank (https://www.saigonbank.com.vn/) lúc 19:57 ngày 11/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,260 | 23,850 | 590 | 23,280 |
EUR | Euro | 23,732 | 24,391 | 659 | 23,892 |
AUD | Đô La Úc | 16,312 | 16,820 | 508 | 16,419 |
CAD | Đô La Canada | 18,038 | 18,565 | 527 | 18,154 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 24,605 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,423 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3,195 | |
GBP | Bảng Anh | 28,124 | 28,887 | 763 | 28,316 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 0 | 2,956 | |
JPY | Yên Nhật | 174 | 179 | 5 | 175 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 0 | 2,420 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,857 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2,292 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,814 | 17,323 | 509 | 16,914 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,260 VND/USD và bán ra 23,850 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 590 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,280 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,732 VND/EUR và bán ra 24,391 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 659 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,892 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,312 VND/AUD và bán ra 16,820 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 508 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,419 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 18,038 VND/CAD và bán ra 18,565 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 527 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18,154 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,605 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,423 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,195 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,124 VND/GBP và bán ra 28,887 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 763 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,316 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,956 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 174 VND/JPY và bán ra 179 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 175 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,420 VND/NOK
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,857 VND/NZD
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,292 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,814 VND/SGD và bán ra 17,323 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 509 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,914 VND/SGD
Tỷ giá SHB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SHB (https://www.shb.com.vn/) lúc 19:57 ngày 11/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,260 | 23,510 | 250 | 23,270 |
EUR | Euro | 23,736 | 24,406 | 670 | 23,736 |
AUD | Đô La Úc | 16,196 | 16,776 | 580 | 16,296 |
CAD | Đô La Canada | 17,857 | 18,959 | 1,102 | 17,957 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,415 | 25,115 | 700 | 24,515 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,510 | 3,434 | |
GBP | Bảng Anh | 28,099 | 28,869 | 770 | 28,199 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,921 | 3,021 | 100 | 2,951 |
JPY | Yên Nhật | 172 | 178 | 6 | 173 |
SGD | Đô La Singapore | 16,659 | 17,279 | 620 | 16,759 |
THB | Bạt Thái Lan | 624 | 691 | 67 | 646 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,260 VND/USD và bán ra 23,510 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 250 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,270 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,736 VND/EUR và bán ra 24,406 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 670 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,736 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,196 VND/AUD và bán ra 16,776 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 580 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,296 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,857 VND/CAD và bán ra 18,959 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 1,102 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,957 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 24,415 VND/CHF và bán ra 25,115 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 700 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,515 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,510 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,434 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,099 VND/GBP và bán ra 28,869 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 770 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,199 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,921 VND/HKD và bán ra 3,021 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 100 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,951 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 172 VND/JPY và bán ra 178 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 6 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 173 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,659 VND/SGD và bán ra 17,279 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 620 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,759 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 624 VND/THB và bán ra 691 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 67 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 646 VND/THB
Tỷ giá LienVietPostBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng LienVietPostBank (https://lienvietpostbank.com.vn/) lúc 19:57 ngày 11/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,225 | 23,530 | 305 | 23,245 |
USD | Đô La Mỹ | 23,225 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,225 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 23,653 | 24,709 | 1,056 | 23,753 |
AUD | Đô La Úc | 0 | 16,947 | 16,310 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 18,694 | 18,049 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 25,238 | 24,500 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,760 | 3,327 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 28,928 | 28,265 | |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,149 | 2,892 | |
JPY | Yên Nhật | 172 | 181 | 9 | 173 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 21 | 17 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 17,444 | 16,794 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,225 VND/USD và bán ra 23,530 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 305 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,245 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,225 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,225 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,653 VND/EUR và bán ra 24,709 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,056 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,753 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 16,947 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,310 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 18,694 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18,049 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 25,238 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,500 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,760 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,327 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 28,928 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,265 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,149 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,892 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 172 VND/JPY và bán ra 181 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 9 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 173 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 21 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 17,444 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,794 VND/SGD
Tỷ giá Viet Capital Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Viet Capital Bank (https://www.vietcapitalbank.com.vn/) lúc 19:57 ngày 11/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,240 | 23,820 | 580 | 23,260 |
EUR | Euro | 23,223 | 24,713 | 1,490 | 23,457 |
AUD | Đô La Úc | 15,893 | 16,831 | 938 | 16,053 |
CAD | Đô La Canada | 17,727 | 18,623 | 896 | 17,896 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,866 | 24,974 | 1,108 | 24,107 |
GBP | Bảng Anh | 27,521 | 28,834 | 1,313 | 27,799 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,899 | 3,033 | 134 | 2,928 |
JPY | Yên Nhật | 169 | 180 | 11 | 170 |
SGD | Đô La Singapore | 16,533 | 17,378 | 845 | 16,700 |
THB | Bạt Thái Lan | 576 | 676 | 100 | 641 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,240 VND/USD và bán ra 23,820 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 580 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,260 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,223 VND/EUR và bán ra 24,713 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,490 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,457 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,893 VND/AUD và bán ra 16,831 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 938 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,053 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,727 VND/CAD và bán ra 18,623 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 896 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,896 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,866 VND/CHF và bán ra 24,974 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 1,108 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,107 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,521 VND/GBP và bán ra 28,834 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,313 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,799 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,899 VND/HKD và bán ra 3,033 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 134 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,928 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 169 VND/JPY và bán ra 180 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 11 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 170 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,533 VND/SGD và bán ra 17,378 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 845 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,700 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 576 VND/THB và bán ra 676 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 100 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 641 VND/THB
Tỷ giá MSB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng MSB (https://www.msb.com.vn/) lúc 19:57 ngày 11/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,237 | 23,652 | 415 | 23,250 |
EUR | Euro | 23,670 | 24,597 | 927 | 23,691 |
AUD | Đô La Úc | 16,298 | 16,918 | 620 | 16,340 |
CAD | Đô La Canada | 18,008 | 18,688 | 680 | 18,070 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,538 | 25,240 | 702 | 24,644 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,386 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3,067 | |
GBP | Bảng Anh | 28,103 | 29,072 | 969 | 28,234 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,109 | 3,853 | 1,744 | 2,917 |
JPY | Yên Nhật | 174 | 182 | 8 | 174 |
KRW | Won Hàn Quốc | 16 | 20 | 4 | 16 |
MYR | Renggit Malaysia | 4,747 | 5,692 | 945 | 4,848 |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 0 | 2,313 | |
NZD | Đô La New Zealand | 14,669 | 15,371 | 702 | 14,820 |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2,236 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,707 | 17,432 | 725 | 16,739 |
THB | Bạt Thái Lan | 618 | 704 | 86 | 636 |
TWD | Đô La Đài Loan | 692 | 869 | 177 | 718 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,237 VND/USD và bán ra 23,652 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 415 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,250 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,670 VND/EUR và bán ra 24,597 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 927 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,691 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,298 VND/AUD và bán ra 16,918 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 620 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,340 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 18,008 VND/CAD và bán ra 18,688 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 680 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18,070 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 24,538 VND/CHF và bán ra 25,240 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 702 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,644 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,386 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,067 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,103 VND/GBP và bán ra 29,072 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 969 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,234 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,109 VND/HKD và bán ra 3,853 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 1,744 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,917 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 174 VND/JPY và bán ra 182 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 8 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 174 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 16 VND/KRW và bán ra 20 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16 VND/KRW
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) mua vào 4,747 VND/MYR và bán ra 5,692 VND/MYR, chênh lệch chiều mua bán là 945 VND/MYR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 4,848 VND/MYR
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,313 VND/NOK
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,669 VND/NZD và bán ra 15,371 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 702 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,820 VND/NZD
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,236 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,707 VND/SGD và bán ra 17,432 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 725 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,739 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 618 VND/THB và bán ra 704 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 86 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 636 VND/THB
- Tỷ giá TWD ( Đô La Đài Loan ) mua vào 692 VND/TWD và bán ra 869 VND/TWD, chênh lệch chiều mua bán là 177 VND/TWD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 718 VND/TWD
Tỷ giá KienlongBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng KienlongBank (https://kienlongbank.com/) lúc 19:57 ngày 11/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
23,270 | 23,480 | 210 | 23,300 | ||
USD | Đô La Mỹ | 23,200 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,120 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 23,766 | 24,303 | 537 | 23,866 |
AUD | Đô La Úc | 16,262 | 16,724 | 462 | 16,382 |
CAD | Đô La Canada | 18,031 | 18,471 | 440 | 18,131 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 25,010 | 24,587 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 28,783 | 28,322 | |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,008 | 2,954 | |
JPY | Yên Nhật | 172 | 178 | 6 | 174 |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 15,138 | 14,811 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,752 | 17,219 | 467 | 16,892 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 |
- Tỷ giá ( ) mua vào 23,270 VND/ và bán ra 23,480 VND/, chênh lệch chiều mua bán là 210 VND/, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,300 VND/
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,200 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,120 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,766 VND/EUR và bán ra 24,303 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 537 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,866 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,262 VND/AUD và bán ra 16,724 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 462 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,382 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 18,031 VND/CAD và bán ra 18,471 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 440 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18,131 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 25,010 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,587 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 28,783 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,322 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,008 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,954 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 172 VND/JPY và bán ra 178 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 6 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 174 VND/JPY
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 15,138 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,811 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,752 VND/SGD và bán ra 17,219 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 467 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,892 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
Tỷ giá ABBANK
Theo khảo sát trên website của ngân hàng ABBANK (https://www.abbank.vn/) lúc 19:57 ngày 11/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,230 | 23,530 | 300 | 23,250 |
USD | Đô La Mỹ | 23,210 | 23,530 | 320 | 23,250 |
EUR | Euro | 23,542 | 24,642 | 1,100 | 23,636 |
AUD | Đô La Úc | 16,101 | 16,949 | 848 | 16,166 |
CAD | Đô La Canada | 17,828 | 18,667 | 839 | 17,954 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 26,065 | 24,324 | |
GBP | Bảng Anh | 27,950 | 29,041 | 1,091 | 28,063 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,099 | 2,864 | |
JPY | Yên Nhật | 173 | 181 | 8 | 173 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 18 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 15,362 | 14,604 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 17,392 | 16,741 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,230 VND/USD và bán ra 23,530 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 300 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,250 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,210 VND/USD và bán ra 23,530 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 320 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,250 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,542 VND/EUR và bán ra 24,642 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,100 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,636 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,101 VND/AUD và bán ra 16,949 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 848 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,166 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,828 VND/CAD và bán ra 18,667 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 839 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,954 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 26,065 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,324 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,950 VND/GBP và bán ra 29,041 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,091 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,063 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,099 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,864 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 173 VND/JPY và bán ra 181 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 8 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 173 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 15,362 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,604 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 17,392 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,741 VND/SGD
Tỷ giá NCB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng NCB (https://www.ncb-bank.vn/) lúc 19:57 ngày 11/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,250 | 23,510 | 260 | 23,270 |
USD | Đô La Mỹ | 23,240 | 23,510 | 270 | 23,270 |
USD | Đô La Mỹ | 23,230 | 23,510 | 280 | 23,270 |
EUR | Euro | 23,504 | 24,591 | 1,087 | 23,614 |
AUD | Đô La Úc | 16,186 | 16,826 | 640 | 16,286 |
CAD | Đô La Canada | 17,934 | 18,579 | 645 | 18,034 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,330 | 25,108 | 778 | 24,460 |
GBP | Bảng Anh | 28,069 | 28,918 | 849 | 28,189 |
JPY | Yên Nhật | 172 | 179 | 7 | 173 |
KRW | Won Hàn Quốc | 14 | 19 | 5 | 16 |
SGD | Đô La Singapore | 16,571 | 17,339 | 768 | 16,792 |
THB | Bạt Thái Lan | 575 | 679 | 104 | 645 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,250 VND/USD và bán ra 23,510 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 260 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,270 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,240 VND/USD và bán ra 23,510 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 270 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,270 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,230 VND/USD và bán ra 23,510 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 280 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,270 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,504 VND/EUR và bán ra 24,591 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,087 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,614 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,186 VND/AUD và bán ra 16,826 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 640 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,286 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,934 VND/CAD và bán ra 18,579 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 645 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18,034 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 24,330 VND/CHF và bán ra 25,108 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 778 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,460 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,069 VND/GBP và bán ra 28,918 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 849 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,189 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 172 VND/JPY và bán ra 179 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 7 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 173 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 14 VND/KRW và bán ra 19 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,571 VND/SGD và bán ra 17,339 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 768 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,792 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 575 VND/THB và bán ra 679 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 104 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 645 VND/THB
Tỷ giá VietABank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VietABank (https://vietabank.com.vn/) lúc 19:57 ngày 11/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,250 | 23,600 | 350 | 23,280 |
USD | Đô La Mỹ | 23,250 | 23,600 | 350 | 23,280 |
USD | Đô La Mỹ | 23,250 | 23,600 | 350 | 23,280 |
EUR | Euro | 23,713 | 24,259 | 546 | 23,863 |
AUD | Đô La Úc | 16,287 | 16,730 | 443 | 16,407 |
CAD | Đô La Canada | 17,995 | 18,464 | 469 | 18,125 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,403 | 24,987 | 584 | 24,583 |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 3,087 | 3,299 | 212 | 3,167 |
GBP | Bảng Anh | 28,092 | 28,752 | 660 | 28,312 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,846 | 3,045 | 199 | 2,916 |
JPY | Yên Nhật | 172 | 178 | 6 | 174 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 17 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,757 | 17,235 | 478 | 16,897 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,250 VND/USD và bán ra 23,600 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 350 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,280 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,250 VND/USD và bán ra 23,600 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 350 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,280 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,250 VND/USD và bán ra 23,600 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 350 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,280 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,713 VND/EUR và bán ra 24,259 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 546 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,863 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,287 VND/AUD và bán ra 16,730 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 443 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,407 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,995 VND/CAD và bán ra 18,464 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 469 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18,125 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 24,403 VND/CHF và bán ra 24,987 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 584 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,583 VND/CHF
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) mua vào 3,087 VND/DKK và bán ra 3,299 VND/DKK, chênh lệch chiều mua bán là 212 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,167 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,092 VND/GBP và bán ra 28,752 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 660 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,312 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,846 VND/HKD và bán ra 3,045 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 199 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,916 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 172 VND/JPY và bán ra 178 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 6 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 174 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,757 VND/SGD và bán ra 17,235 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 478 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,897 VND/SGD
Tỷ giá Indovina Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Indovina Bank (https://www.indovinabank.com.vn/) lúc 19:57 ngày 11/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,275 | 23,485 | 210 | 23,285 |
USD | Đô La Mỹ | 23,265 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,255 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 23,611 | 24,294 | 683 | 23,869 |
AUD | Đô La Úc | 16,253 | 17,123 | 870 | 16,437 |
CAD | Đô La Canada | 0 | 18,801 | 17,862 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 25,600 | 24,039 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,777 | 3,457 | |
GBP | Bảng Anh | 28,002 | 28,837 | 835 | 28,304 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,042 | 2,917 | |
JPY | Yên Nhật | 173 | 178 | 5 | 175 |
SGD | Đô La Singapore | 16,745 | 17,227 | 482 | 16,934 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 685 | 658 | |
TWD | Đô La Đài Loan | 0 | 808 | 776 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,275 VND/USD và bán ra 23,485 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 210 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,285 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,265 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,255 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,611 VND/EUR và bán ra 24,294 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 683 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,869 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,253 VND/AUD và bán ra 17,123 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 870 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,437 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 18,801 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,862 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 25,600 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,039 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,777 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,457 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,002 VND/GBP và bán ra 28,837 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 835 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,304 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,042 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,917 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 173 VND/JPY và bán ra 178 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 175 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,745 VND/SGD và bán ra 17,227 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 482 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,934 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 685 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 658 VND/THB
- Tỷ giá TWD ( Đô La Đài Loan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 808 VND/TWD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 776 VND/TWD
Tỷ giá PublicBank Vietnam
Theo khảo sát trên website của ngân hàng PublicBank Vietnam (https://www.publicbank.com.vn/) lúc 19:57 ngày 11/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,215 | 23,530 | 315 | 23,250 |
EUR | Euro | 23,470 | 24,379 | 909 | 23,707 |
AUD | Đô La Úc | 16,128 | 16,802 | 674 | 16,290 |
CAD | Đô La Canada | 17,834 | 18,562 | 728 | 18,014 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,177 | 25,122 | 945 | 24,422 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,425 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3,175 | |
GBP | Bảng Anh | 27,814 | 28,878 | 1,064 | 28,095 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,902 | 3,032 | 130 | 2,931 |
JPY | Yên Nhật | 171 | 182 | 11 | 173 |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 0 | 5,208 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,760 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2,276 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,626 | 17,345 | 719 | 16,794 |
THB | Bạt Thái Lan | 583 | 679 | 96 | 648 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,215 VND/USD và bán ra 23,530 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 315 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,250 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,470 VND/EUR và bán ra 24,379 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 909 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,707 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,128 VND/AUD và bán ra 16,802 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 674 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,290 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,834 VND/CAD và bán ra 18,562 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 728 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18,014 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 24,177 VND/CHF và bán ra 25,122 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 945 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,422 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,425 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,175 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,814 VND/GBP và bán ra 28,878 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,064 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,095 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,902 VND/HKD và bán ra 3,032 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 130 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,931 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 171 VND/JPY và bán ra 182 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 11 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 173 VND/JPY
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 5,208 VND/MYR
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,760 VND/NZD
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,276 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,626 VND/SGD và bán ra 17,345 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 719 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,794 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 583 VND/THB và bán ra 679 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 96 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 648 VND/THB
Tỷ giá GP Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng GP Bank (https://www.gpbank.com.vn/) lúc 19:57 ngày 11/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,270 | 23,800 | 530 | 23,290 |
USD | Đô La Mỹ | 23,250 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,250 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 23,640 | 24,308 | 668 | 23,881 |
AUD | Đô La Úc | 0 | 0 | 16,418 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 0 | 18,152 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 24,601 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 28,316 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 0 | 175 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 0 | 16,917 | |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 608 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,270 VND/USD và bán ra 23,800 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 530 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,290 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,250 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,250 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,640 VND/EUR và bán ra 24,308 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 668 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,881 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,418 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18,152 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,601 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,316 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 175 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,917 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 608 VND/THB
Tỷ giá TPBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng TPBank (https://tpb.vn/) lúc 19:57 ngày 11/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,185 | 23,530 | 345 | 23,250 |
EUR | Euro | 23,519 | 24,789 | 1,270 | 23,713 |
AUD | Đô La Úc | 16,128 | 16,820 | 692 | 16,296 |
CAD | Đô La Canada | 17,969 | 18,599 | 630 | 18,020 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 25,232 | 0 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,585 | 0 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,301 | 0 | |
GBP | Bảng Anh | 27,892 | 29,004 | 1,112 | 28,101 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,043 | 0 | |
INR | Rupee Ấn Độ | 0 | 307 | 0 | |
JPY | Yên Nhật | 170 | 181 | 11 | 173 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 0 | |
KWD | Đồng Dinar Kuwait | 0 | 79,226 | 0 | |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 5,474 | 0 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,511 | 0 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 15,231 | 0 | |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 0 | 467 | 0 | |
SAR | Riyal Ả Rập Xê Út | 0 | 6,454 | 0 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,378 | 0 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,725 | 17,340 | 615 | 16,799 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 676 | 0 | |
TWD | Đô La Đài Loan | 0 | 850 | 0 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,185 VND/USD và bán ra 23,530 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 345 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,250 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,519 VND/EUR và bán ra 24,789 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,270 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,713 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,128 VND/AUD và bán ra 16,820 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 692 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,296 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,969 VND/CAD và bán ra 18,599 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 630 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18,020 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 25,232 VND/CHF, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,585 VND/CNY, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,301 VND/DKK, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,892 VND/GBP và bán ra 29,004 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,112 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,101 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,043 VND/HKD, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá INR ( Rupee Ấn Độ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 307 VND/INR, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 170 VND/JPY và bán ra 181 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 11 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 173 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá KWD ( Đồng Dinar Kuwait ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 79,226 VND/KWD, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 5,474 VND/MYR, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,511 VND/NOK, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 15,231 VND/NZD, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá RUB ( Ruble Liên Bang Nga ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 467 VND/RUB, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá SAR ( Riyal Ả Rập Xê Út ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 6,454 VND/SAR, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,378 VND/SEK, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,725 VND/SGD và bán ra 17,340 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 615 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,799 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 676 VND/THB, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá TWD ( Đô La Đài Loan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 850 VND/TWD, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
Tỷ giá HSBC Việt Nam
Theo khảo sát trên website của ngân hàng HSBC Việt Nam (https://www.hsbc.com.vn/) lúc 19:57 ngày 11/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,285 | 23,495 | 210 | 23,285 |
EUR | Euro | 23,608 | 24,523 | 915 | 23,657 |
AUD | Đô La Úc | 16,146 | 16,858 | 712 | 16,262 |
CAD | Đô La Canada | 17,851 | 18,602 | 751 | 18,016 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,420 | 25,213 | 793 | 24,420 |
GBP | Bảng Anh | 27,843 | 29,014 | 1,171 | 28,100 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,907 | 3,029 | 122 | 2,933 |
JPY | Yên Nhật | 172 | 179 | 7 | 173 |
NZD | Đô La New Zealand | 14,747 | 15,226 | 479 | 14,747 |
SGD | Đô La Singapore | 16,637 | 17,337 | 700 | 16,791 |
THB | Bạt Thái Lan | 640 | 687 | 47 | 640 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,285 VND/USD và bán ra 23,495 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 210 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,285 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,608 VND/EUR và bán ra 24,523 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 915 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,657 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,146 VND/AUD và bán ra 16,858 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 712 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,262 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,851 VND/CAD và bán ra 18,602 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 751 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18,016 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 24,420 VND/CHF và bán ra 25,213 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 793 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,420 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,843 VND/GBP và bán ra 29,014 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,171 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,100 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,907 VND/HKD và bán ra 3,029 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 122 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,933 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 172 VND/JPY và bán ra 179 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 7 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 173 VND/JPY
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,747 VND/NZD và bán ra 15,226 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 479 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,747 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,637 VND/SGD và bán ra 17,337 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 700 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,791 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 640 VND/THB và bán ra 687 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 47 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 640 VND/THB
Tỷ giá VRB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VRB (https://vrbank.com.vn/) lúc 19:57 ngày 11/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,240 | 23,530 | 290 | 23,250 |
EUR | Euro | 23,626 | 24,721 | 1,095 | 23,690 |
AUD | Đô La Úc | 16,177 | 16,819 | 642 | 16,274 |
CAD | Đô La Canada | 17,902 | 18,577 | 675 | 18,010 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,281 | 25,230 | 949 | 24,428 |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,289 | 3,185 | |
GBP | Bảng Anh | 27,941 | 29,142 | 1,201 | 28,110 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,919 | 3,023 | 104 | 2,939 |
JPY | Yên Nhật | 172 | 181 | 9 | 173 |
LAK | Kíp Lào | 0 | 2 | 1 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,497 | 2,415 | |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 305 | 419 | 114 | 357 |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,365 | 2,288 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,679 | 17,331 | 652 | 16,779 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 691 | 633 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,240 VND/USD và bán ra 23,530 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 290 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,250 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,626 VND/EUR và bán ra 24,721 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,095 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,690 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,177 VND/AUD và bán ra 16,819 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 642 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,274 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,902 VND/CAD và bán ra 18,577 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 675 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18,010 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 24,281 VND/CHF và bán ra 25,230 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 949 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,428 VND/CHF
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,289 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,185 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,941 VND/GBP và bán ra 29,142 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,201 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,110 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,919 VND/HKD và bán ra 3,023 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 104 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,939 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 172 VND/JPY và bán ra 181 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 9 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 173 VND/JPY
- Tỷ giá LAK ( Kíp Lào ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2 VND/LAK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 1 VND/LAK
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,497 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,415 VND/NOK
- Tỷ giá RUB ( Ruble Liên Bang Nga ) mua vào 305 VND/RUB và bán ra 419 VND/RUB, chênh lệch chiều mua bán là 114 VND/RUB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 357 VND/RUB
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,365 VND/SEK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,288 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,679 VND/SGD và bán ra 17,331 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 652 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,779 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 691 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 633 VND/THB
Tỷ giá OceanBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng OceanBank (https://www.oceanbank.vn/) lúc 19:57 ngày 11/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,260 | 23,515 | 255 | 23,270 |
USD | Đô La Mỹ | 23,258 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,256 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 0 | 24,313 | 23,852 | |
AUD | Đô La Úc | 0 | 16,744 | 16,361 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 18,506 | 18,104 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 28,968 | 28,296 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 178 | 174 | |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 17 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 17,255 | 16,867 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,260 VND/USD và bán ra 23,515 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 255 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,270 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,258 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,256 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,313 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,852 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 16,744 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,361 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 18,506 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18,104 VND/CAD
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 28,968 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,296 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 178 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 174 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 17,255 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,867 VND/SGD
Tỷ giá ACB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng ACB (https://www.acb.com.vn/) lúc 19:57 ngày 11/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,250 | 23,750 | 500 | 23,290 |
USD | Đô La Mỹ | 23,230 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 22,650 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 23,834 | 24,419 | 585 | 23,929 |
AUD | Đô La Úc | 16,311 | 16,821 | 510 | 16,418 |
CAD | Đô La Canada | 18,051 | 18,532 | 481 | 18,160 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 24,606 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 28,328 | |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | |
JPY | Yên Nhật | 174 | 178 | 4 | 175 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,803 | 17,259 | 456 | 16,913 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 658 | |
TWD | Đô La Đài Loan | 0 | 0 | 0 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,250 VND/USD và bán ra 23,750 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 500 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,290 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,230 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,650 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,834 VND/EUR và bán ra 24,419 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 585 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,929 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,311 VND/AUD và bán ra 16,821 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 510 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,418 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 18,051 VND/CAD và bán ra 18,532 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 481 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18,160 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,606 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,328 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 174 VND/JPY và bán ra 178 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 175 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,803 VND/SGD và bán ra 17,259 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 456 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,913 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 658 VND/THB
- Tỷ giá TWD ( Đô La Đài Loan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
Tỷ giá PG Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng PG Bank (https://www.pgbank.com.vn/) lúc 19:57 ngày 11/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,240 | 23,490 | 250 | 23,290 |
EUR | Euro | 0 | 24,268 | 23,879 | |
AUD | Đô La Úc | 0 | 16,696 | 16,420 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 18,446 | 18,145 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 25,005 | 24,604 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,313 | 3,177 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 28,763 | 28,310 | |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,018 | 2,946 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 177 | 174 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,536 | 2,409 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 17,195 | 16,925 | |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 677 | 648 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,240 VND/USD và bán ra 23,490 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 250 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,290 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,268 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,879 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 16,696 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,420 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 18,446 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18,145 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 25,005 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,604 VND/CHF
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,313 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,177 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 28,763 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,310 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,018 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,946 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 177 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 174 VND/JPY
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,536 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,409 VND/NOK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 17,195 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,925 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 677 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 648 VND/THB
Tỷ giá MBBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng MBBank (https://www.mbbank.com.vn/) lúc 19:57 ngày 11/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,235 | 23,530 | 295 | 23,245 |
USD | Đô La Mỹ | 23,220 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,215 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 23,586 | 24,869 | 1,283 | 23,686 |
AUD | Đô La Úc | 16,244 | 17,044 | 800 | 16,344 |
CAD | Đô La Canada | 17,935 | 18,692 | 757 | 18,035 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,397 | 25,257 | 860 | 24,497 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,543 | 3,426 | |
GBP | Bảng Anh | 27,994 | 29,096 | 1,102 | 28,094 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,905 | 3,041 | 136 | 2,915 |
JPY | Yên Nhật | 171 | 182 | 11 | 172 |
KHR | Riel Campuchia | 0 | 6 | 0 | |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 21 | 17 | |
LAK | Kíp Lào | 0 | 2 | 0 | |
NZD | Đô La New Zealand | 14,668 | 15,376 | 708 | 14,768 |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,387 | 0 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,697 | 17,449 | 752 | 16,797 |
THB | Bạt Thái Lan | 636 | 694 | 58 | 646 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,235 VND/USD và bán ra 23,530 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 295 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,245 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,220 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,215 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,586 VND/EUR và bán ra 24,869 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,283 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,686 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,244 VND/AUD và bán ra 17,044 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 800 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,344 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,935 VND/CAD và bán ra 18,692 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 757 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18,035 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 24,397 VND/CHF và bán ra 25,257 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 860 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,497 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,543 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,426 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,994 VND/GBP và bán ra 29,096 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,102 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,094 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,905 VND/HKD và bán ra 3,041 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 136 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,915 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 171 VND/JPY và bán ra 182 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 11 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 172 VND/JPY
- Tỷ giá KHR ( Riel Campuchia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 6 VND/KHR, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 21 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá LAK ( Kíp Lào ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2 VND/LAK, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,668 VND/NZD và bán ra 15,376 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 708 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,768 VND/NZD
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,387 VND/SEK, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,697 VND/SGD và bán ra 17,449 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 752 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,797 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 636 VND/THB và bán ra 694 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 58 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 646 VND/THB
Tỷ giá VPBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VPBank (http://www.vpbank.com.vn/) lúc 19:57 ngày 11/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,250 | 23,530 | 280 | 23,270 |
EUR | Euro | 23,651 | 24,299 | 648 | 23,814 |
AUD | Đô La Úc | 16,239 | 16,734 | 495 | 16,351 |
CAD | Đô La Canada | 17,950 | 18,482 | 532 | 18,118 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,297 | 25,036 | 739 | 24,505 |
GBP | Bảng Anh | 28,059 | 28,761 | 702 | 28,276 |
JPY | Yên Nhật | 173 | 177 | 4 | 174 |
SGD | Đô La Singapore | 16,835 | 17,218 | 383 | 16,869 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,250 VND/USD và bán ra 23,530 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 280 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,270 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,651 VND/EUR và bán ra 24,299 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 648 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,814 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,239 VND/AUD và bán ra 16,734 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 495 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,351 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,950 VND/CAD và bán ra 18,482 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 532 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18,118 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 24,297 VND/CHF và bán ra 25,036 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 739 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,505 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,059 VND/GBP và bán ra 28,761 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 702 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,276 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 173 VND/JPY và bán ra 177 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 174 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,835 VND/SGD và bán ra 17,218 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 383 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,869 VND/SGD
Tỷ giá VIB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VIB (https://www.vib.com.vn/) lúc 19:57 ngày 11/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,230 | 23,780 | 550 | 23,250 |
EUR | Euro | 23,799 | 24,476 | 677 | 23,895 |
AUD | Đô La Úc | 16,248 | 16,929 | 681 | 16,396 |
CAD | Đô La Canada | 18,015 | 18,665 | 650 | 18,160 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 24,576 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3,185 | |
GBP | Bảng Anh | 28,086 | 28,969 | 883 | 28,341 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 0 | 2,919 | |
JPY | Yên Nhật | 173 | 180 | 7 | 174 |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 0 | 2,344 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,771 | 17,408 | 637 | 16,923 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,230 VND/USD và bán ra 23,780 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 550 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,250 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,799 VND/EUR và bán ra 24,476 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 677 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,895 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,248 VND/AUD và bán ra 16,929 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 681 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,396 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 18,015 VND/CAD và bán ra 18,665 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 650 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18,160 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,576 VND/CHF
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,185 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,086 VND/GBP và bán ra 28,969 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 883 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,341 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,919 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 173 VND/JPY và bán ra 180 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 7 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 174 VND/JPY
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,344 VND/NOK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,771 VND/SGD và bán ra 17,408 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 637 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,923 VND/SGD
Tỷ giá SCB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SCB (https://www.scb.com.vn/) lúc 19:57 ngày 11/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,290 | 23,740 | 450 | 23,290 |
USD | Đô La Mỹ | 23,260 | 23,740 | 480 | 23,290 |
USD | Đô La Mỹ | 23,220 | 23,740 | 520 | 23,290 |
EUR | Euro | 23,740 | 24,500 | 760 | 23,810 |
AUD | Đô La Úc | 16,360 | 16,960 | 600 | 16,400 |
CAD | Đô La Canada | 18,090 | 18,710 | 620 | 18,110 |
GBP | Bảng Anh | 28,190 | 28,980 | 790 | 28,270 |
JPY | Yên Nhật | 173 | 179 | 6 | 174 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,730 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,840 | 17,530 | 690 | 16,910 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,290 VND/USD và bán ra 23,740 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 450 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,290 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,260 VND/USD và bán ra 23,740 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 480 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,290 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,220 VND/USD và bán ra 23,740 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 520 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,290 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,740 VND/EUR và bán ra 24,500 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 760 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,810 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,360 VND/AUD và bán ra 16,960 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 600 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,400 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 18,090 VND/CAD và bán ra 18,710 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 620 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18,110 VND/CAD
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,190 VND/GBP và bán ra 28,980 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 790 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,270 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 173 VND/JPY và bán ra 179 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 6 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 174 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,730 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,840 VND/SGD và bán ra 17,530 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 690 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,910 VND/SGD
Tỷ giá CBBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng CBBank (https://www.cbbank.vn/) lúc 19:57 ngày 11/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,260 | 0 | 23,280 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,230 | 0 | 23,280 | |
USD | Đô La Mỹ | 22,640 | 0 | 23,280 | |
EUR | Euro | 23,761 | 0 | 23,856 | |
AUD | Đô La Úc | 16,294 | 0 | 16,401 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 0 | 18,149 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 28,294 | |
JPY | Yên Nhật | 173 | 0 | 174 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,789 | 0 | 16,899 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,260 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,280 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,230 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,280 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,640 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,280 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,761 VND/EUR và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,856 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,294 VND/AUD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,401 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18,149 VND/CAD
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,294 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 173 VND/JPY và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 174 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,789 VND/SGD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,899 VND/SGD
Tỷ giá Hong Leong Việt Nam
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Hong Leong Việt Nam (https://www.hlbank.com.vn/) lúc 19:57 ngày 11/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,240 | 23,540 | 300 | 23,260 |
USD | Đô La Mỹ | 23,230 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,230 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 23,670 | 24,357 | 687 | 23,808 |
AUD | Đô La Úc | 16,143 | 16,814 | 671 | 16,288 |
GBP | Bảng Anh | 28,016 | 28,831 | 815 | 28,269 |
JPY | Yên Nhật | 173 | 178 | 5 | 175 |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 5,313 | 5,232 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,764 | 17,218 | 454 | 16,907 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,240 VND/USD và bán ra 23,540 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 300 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,260 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,230 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,230 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,670 VND/EUR và bán ra 24,357 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 687 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,808 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,143 VND/AUD và bán ra 16,814 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 671 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,288 VND/AUD
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,016 VND/GBP và bán ra 28,831 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 815 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,269 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 173 VND/JPY và bán ra 178 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 175 VND/JPY
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 5,313 VND/MYR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 5,232 VND/MYR
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,764 VND/SGD và bán ra 17,218 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 454 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,907 VND/SGD
Tỷ giá OCB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng OCB (https://www.ocb.com.vn/) lúc 19:57 ngày 11/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,283 | 23,791 | 508 | 23,263 |
USD | Đô La Mỹ | 23,263 | 23,791 | 528 | 23,263 |
USD | Đô La Mỹ | 23,263 | 23,791 | 528 | 23,263 |
EUR | Euro | 23,777 | 25,295 | 1,518 | 23,927 |
AUD | Đô La Úc | 16,255 | 17,863 | 1,608 | 16,405 |
CAD | Đô La Canada | 17,898 | 19,706 | 1,808 | 17,998 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,212 | 25,212 | 0 | 25,212 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 0 | |
GBP | Bảng Anh | 28,139 | 29,065 | 926 | 28,289 |
JPY | Yên Nhật | 173 | 179 | 6 | 175 |
KRW | Won Hàn Quốc | 19 | 19 | 0 | 19 |
SGD | Đô La Singapore | 16,765 | 17,372 | 607 | 16,915 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,283 VND/USD và bán ra 23,791 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 508 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,263 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,263 VND/USD và bán ra 23,791 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 528 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,263 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,263 VND/USD và bán ra 23,791 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 528 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,263 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,777 VND/EUR và bán ra 25,295 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,518 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,927 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,255 VND/AUD và bán ra 17,863 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 1,608 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,405 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,898 VND/CAD và bán ra 19,706 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 1,808 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,998 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 25,212 VND/CHF và bán ra 25,212 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 0 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 25,212 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,139 VND/GBP và bán ra 29,065 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 926 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,289 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 173 VND/JPY và bán ra 179 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 6 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 175 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 19 VND/KRW và bán ra 19 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 0 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 19 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,765 VND/SGD và bán ra 17,372 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 607 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,915 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
Tỷ giá BAOVIET Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng BAOVIET Bank (https://www.baovietbank.vn/) lúc 19:57 ngày 11/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,265 | 0 | 23,265 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,245 | 0 | 23,265 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,245 | 0 | 23,265 | |
EUR | Euro | 23,356 | 0 | 23,606 | |
AUD | Đô La Úc | 0 | 0 | 16,234 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 0 | 17,977 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 24,370 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 27,989 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 0 | 171 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 0 | 16,764 | |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 649 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,265 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,265 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,245 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,265 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,245 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,265 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,356 VND/EUR và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,606 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,234 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,977 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,370 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,989 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 171 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,764 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 649 VND/THB
Tỷ giá SeABank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SeABank (https://www.seabank.com.vn/) lúc 19:57 ngày 11/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,250 | 23,750 | 500 | 23,250 |
USD | Đô La Mỹ | 23,230 | 23,750 | 520 | 23,250 |
USD | Đô La Mỹ | 23,160 | 23,750 | 590 | 23,250 |
EUR | Euro | 23,719 | 24,909 | 1,190 | 23,899 |
AUD | Đô La Úc | 16,342 | 17,042 | 700 | 16,442 |
CAD | Đô La Canada | 18,004 | 18,804 | 800 | 18,154 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,463 | 25,223 | 760 | 24,613 |
GBP | Bảng Anh | 28,092 | 29,452 | 1,360 | 28,342 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,502 | 3,172 | 670 | 2,802 |
JPY | Yên Nhật | 172 | 182 | 10 | 173 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 17 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,814 | 17,524 | 710 | 16,914 |
THB | Bạt Thái Lan | 612 | 699 | 87 | 632 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,250 VND/USD và bán ra 23,750 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 500 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,250 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,230 VND/USD và bán ra 23,750 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 520 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,250 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,160 VND/USD và bán ra 23,750 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 590 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,250 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,719 VND/EUR và bán ra 24,909 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,190 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,899 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,342 VND/AUD và bán ra 17,042 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 700 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,442 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 18,004 VND/CAD và bán ra 18,804 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 800 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18,154 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 24,463 VND/CHF và bán ra 25,223 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 760 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,613 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,092 VND/GBP và bán ra 29,452 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,360 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,342 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,502 VND/HKD và bán ra 3,172 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 670 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,802 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 172 VND/JPY và bán ra 182 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 10 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 173 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,814 VND/SGD và bán ra 17,524 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 710 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,914 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 612 VND/THB và bán ra 699 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 87 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 632 VND/THB
Tỷ giá UOB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng UOB (https://www.uob.com.vn/) lúc 19:57 ngày 11/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,190 | 23,540 | 350 | 23,240 |
EUR | Euro | 23,338 | 24,568 | 1,230 | 23,579 |
AUD | Đô La Úc | 16,052 | 16,898 | 846 | 16,217 |
CAD | Đô La Canada | 17,742 | 18,676 | 934 | 17,925 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,034 | 25,300 | 1,266 | 24,281 |
GBP | Bảng Anh | 27,663 | 29,119 | 1,456 | 27,949 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,890 | 3,042 | 152 | 2,919 |
JPY | Yên Nhật | 170 | 179 | 9 | 172 |
NZD | Đô La New Zealand | 14,455 | 15,395 | 940 | 14,555 |
SGD | Đô La Singapore | 16,530 | 17,399 | 869 | 16,700 |
THB | Bạt Thái Lan | 628 | 679 | 51 | 645 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,190 VND/USD và bán ra 23,540 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 350 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,240 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,338 VND/EUR và bán ra 24,568 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,230 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,579 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,052 VND/AUD và bán ra 16,898 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 846 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,217 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,742 VND/CAD và bán ra 18,676 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 934 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,925 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 24,034 VND/CHF và bán ra 25,300 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 1,266 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,281 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,663 VND/GBP và bán ra 29,119 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,456 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,949 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,890 VND/HKD và bán ra 3,042 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 152 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,919 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 170 VND/JPY và bán ra 179 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 9 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 172 VND/JPY
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,455 VND/NZD và bán ra 15,395 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 940 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,555 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,530 VND/SGD và bán ra 17,399 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 869 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,700 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 628 VND/THB và bán ra 679 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 51 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 645 VND/THB
Tỷ giá PVcomBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng PVcomBank (https://www.pvcombank.com.vn/) lúc 19:57 ngày 11/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,250 | 23,520 | 270 | 23,230 |
EUR | Euro | 23,717 | 24,785 | 1,068 | 23,480 |
AUD | Đô La Úc | 16,300 | 16,816 | 516 | 16,138 |
GBP | Bảng Anh | 28,105 | 29,000 | 895 | 27,824 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,940 | 3,030 | 90 | 2,910 |
JPY | Yên Nhật | 173 | 181 | 8 | 171 |
SGD | Đô La Singapore | 16,804 | 17,335 | 531 | 16,636 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,250 VND/USD và bán ra 23,520 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 270 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,230 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,717 VND/EUR và bán ra 24,785 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,068 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,480 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,300 VND/AUD và bán ra 16,816 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 516 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,138 VND/AUD
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,105 VND/GBP và bán ra 29,000 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 895 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,824 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,940 VND/HKD và bán ra 3,030 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 90 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,910 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 173 VND/JPY và bán ra 181 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 8 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 171 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,804 VND/SGD và bán ra 17,335 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 531 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,636 VND/SGD
Tỷ giá DongA Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng DongA Bank (xxx) lúc 19:57 ngày 11/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,290 | 23,540 | 250 | 23,290 |
EUR | Euro | 23,910 | 24,390 | 480 | 24,020 |
AUD | Đô La Úc | 16,400 | 16,760 | 360 | 16,500 |
CAD | Đô La Canada | 18,110 | 18,490 | 380 | 18,220 |
CHF | France Thụy Sỹ | 22,610 | 23,080 | 470 | 24,710 |
GBP | Bảng Anh | 28,300 | 28,860 | 560 | 28,430 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,410 | 2,920 | 510 | 2,900 |
JPY | Yên Nhật | 174 | 178 | 4 | 175 |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,930 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,830 | 17,230 | 400 | 16,980 |
THB | Bạt Thái Lan | 600 | 680 | 80 | 650 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,290 VND/USD và bán ra 23,540 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 250 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,290 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,910 VND/EUR và bán ra 24,390 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 480 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,020 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,400 VND/AUD và bán ra 16,760 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 360 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,500 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 18,110 VND/CAD và bán ra 18,490 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 380 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18,220 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 22,610 VND/CHF và bán ra 23,080 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 470 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,710 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,300 VND/GBP và bán ra 28,860 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 560 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,430 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,410 VND/HKD và bán ra 2,920 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 510 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,900 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 174 VND/JPY và bán ra 178 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 175 VND/JPY
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,930 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,830 VND/SGD và bán ra 17,230 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 400 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,980 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 600 VND/THB và bán ra 680 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 80 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 650 VND/THB
Tỷ giá Nam A Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Nam A Bank (https://www.namabank.com.vn/) lúc 19:57 ngày 11/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,200 | 23,530 | 330 | 23,250 |
EUR | Euro | 23,668 | 24,295 | 627 | 23,863 |
AUD | Đô La Úc | 16,180 | 16,802 | 622 | 16,365 |
CAD | Đô La Canada | 17,898 | 18,496 | 598 | 18,098 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,164 | 25,174 | 1,010 | 24,434 |
GBP | Bảng Anh | 27,790 | 28,984 | 1,194 | 28,115 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,903 | 3,063 | 160 | 2,903 |
JPY | Yên Nhật | 171 | 178 | 7 | 174 |
KRW | Won Hàn Quốc | 15 | 22 | 7 | 15 |
SGD | Đô La Singapore | 16,703 | 17,244 | 541 | 16,873 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,200 VND/USD và bán ra 23,530 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 330 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,250 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,668 VND/EUR và bán ra 24,295 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 627 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,863 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,180 VND/AUD và bán ra 16,802 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 622 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,365 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,898 VND/CAD và bán ra 18,496 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 598 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18,098 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 24,164 VND/CHF và bán ra 25,174 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 1,010 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,434 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,790 VND/GBP và bán ra 28,984 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,194 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,115 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,903 VND/HKD và bán ra 3,063 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 160 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,903 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 171 VND/JPY và bán ra 178 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 7 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 174 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 15 VND/KRW và bán ra 22 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 7 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,703 VND/SGD và bán ra 17,244 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 541 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,873 VND/SGD
Tỷ giá Đô la Mỹ hôm nay
Ngân hàng mua Đô la Mỹ hôm nay (USD)
- Ngân hàng đang mua tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 23,185 VND
- Ngân hàng PVcomBank đang mua chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 23,230 VND
- Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,290 VND
- Ngân hàng Sacombank đang mua chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,293 VND
Ngân hàng bán Đô la Mỹ hôm nay (USD)
- Ngân hàng PVcomBank đang bán tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 23,230 VND
- Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 23,490 VND
- Ngân hàng Saigonbank đang bán tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,850 VND
- Ngân hàng MSB đang bán chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,530 VND
Tỷ giá Bảng Anh hôm nay
Ngân hàng mua Bảng Anh hôm nay (GBP)
- Ngân hàng VietCapitalBank đang mua tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 27,521 VND
- Ngân hàng VietCapitalBank đang mua chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 27,799 VND
- Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 28,300 VND
- Ngân hàng Đông Á đang mua chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 28,430 VND
Ngân hàng bán Bảng Anh hôm nay (GBP)
- Ngân hàng VietCapitalBank đang bán tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 27,799 VND
- Ngân hàng VietBank đang bán chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 28,522 VND
- Ngân hàng SeABank đang bán tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 29,452 VND
- Ngân hàng ABBank đang bán chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 29,419 VND
Tỷ giá Euro hôm nay
Ngân hàng mua Euro hôm nay (EUR)
- Ngân hàng VietCapitalBank đang mua tiền mặt Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 23,223 VND
- Ngân hàng VietCapitalBank đang mua chuyển khoản Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 23,457 VND
- Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 23,910 VND
- Ngân hàng Đông Á đang mua chuyển khoản Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 24,020 VND
Ngân hàng bán Euro hôm nay (EUR)
- Ngân hàng VietCapitalBank đang bán tiền mặt Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 23,457 VND
- Ngân hàng VietBank đang bán chuyển khoản Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 24,117 VND
- Ngân hàng OCB đang bán tiền mặt Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 25,295 VND
- Ngân hàng ABBank đang bán chuyển khoản Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 24,962 VND
Tỷ giá đô la Úc hôm nay
Ngân hàng mua đô la Úc hôm nay (AUD)
- Ngân hàng VietCapitalBank đang mua tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 15,893 VND
- Ngân hàng VietCapitalBank đang mua chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 16,053 VND
- Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 16,400 VND
- Ngân hàng Đông Á đang mua chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 16,500 VND
Ngân hàng bán đô la Úc hôm nay (AUD)
- Ngân hàng VietCapitalBank đang bán tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 16,053 VND
- Ngân hàng VietBank đang bán chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 16,428 VND
- Ngân hàng OCB đang bán tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 17,863 VND
- Ngân hàng ABBank đang bán chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 17,170 VND
Tỷ giá đô Canada hôm nay
Ngân hàng mua đô Canada hôm nay (CAD)
- Ngân hàng VietCapitalBank đang mua tiền mặt đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 17,727 VND
- Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 17,862 VND
- Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 18,110 VND
- Ngân hàng Đông Á đang mua chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 18,220 VND
Ngân hàng bán đô Canada hôm nay (CAD)
- Ngân hàng Indovina đang bán tiền mặt đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 17,862 VND
- Ngân hàng VietBank đang bán chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 18,325 VND
- Ngân hàng OCB đang bán tiền mặt đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 19,706 VND
- Ngân hàng ABBank đang bán chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 18,909 VND
Tỷ giá Đô Singapore hôm nay
Ngân hàng mua Đô Singapore hôm nay (SGD)
- Ngân hàng Techcombank đang mua tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 16,521 VND
- Ngân hàng PVcomBank đang mua chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 16,636 VND
- Ngân hàng SCB đang mua tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 16,840 VND
- Ngân hàng Đông Á đang mua chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 16,980 VND
Ngân hàng bán Đô Singapore hôm nay (SGD)
- Ngân hàng PVcomBank đang bán tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 16,636 VND
- Ngân hàng VietBank đang bán chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 17,123 VND
- Ngân hàng SCB đang bán tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 17,530 VND
- Ngân hàng MB đang bán chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 17,449 VND
Tỷ giá Yên Nhật hôm nay
Ngân hàng mua Yên Nhật hôm nay (JPY)
- Ngân hàng VietCapitalBank đang mua tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 169 VND
- Ngân hàng VietCapitalBank đang mua chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 170 VND
- Ngân hàng MSB đang mua tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 174 VND
- Ngân hàng Đông Á đang mua chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 175 VND
Ngân hàng bán Yên Nhật hôm nay (JPY)
- Ngân hàng VietCapitalBank đang bán tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 170 VND
- Ngân hàng VietBank đang bán chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 175 VND
- Ngân hàng PublicBank đang bán tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 182 VND
- Ngân hàng ABBank đang bán chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 183 VND
Tỷ giá Won Hàn Quốc
Ngân hàng mua Won Hàn Quốc (KRW)
- Ngân hàng NCB đang mua tiền mặt Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 14 VND
- Ngân hàng Nam Á đang mua chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 15 VND
- Ngân hàng OCB đang mua tiền mặt Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 19 VND
- Ngân hàng OCB đang mua chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 19 VND
Ngân hàng bán Won Hàn Quốc (KRW)
- Ngân hàng Nam Á đang bán tiền mặt Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 15 VND
- Ngân hàng ACB đang bán chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 18 VND
- Ngân hàng Nam Á đang bán tiền mặt Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 22 VND
- Ngân hàng MB đang bán chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 21 VND
Tỷ giá KIP Lào
Ngân hàng mua KIP Lào (LAK)
- Ngân hàng VietinBank đang mua chuyển khoản KIP Lào với giá thấp nhất là: 1 lak = 1 VND
- Ngân hàng BIDV đang mua chuyển khoản KIP Lào với giá cao nhất là: 1 lak = 1 VND
Ngân hàng bán KIP Lào (LAK)
- Ngân hàng VietinBank đang bán tiền mặt KIP Lào với giá thấp nhất là: 1 lak = 1 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản KIP Lào với giá thấp nhất là: 1 lak = 2 VND
- Ngân hàng MB đang bán tiền mặt KIP Lào với giá cao nhất là: 1 lak = 2 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản KIP Lào với giá cao nhất là: 1 lak = 2 VND
Tỷ giá Đô New Zealand
Ngân hàng mua Đô New Zealand (NZD)
- Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,455 VND
- Ngân hàng UOB đang mua chuyển khoản Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,555 VND
- Ngân hàng VietinBank đang mua tiền mặt Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 14,817 VND
- Ngân hàng Đông Á đang mua chuyển khoản Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 14,930 VND
Ngân hàng bán Đô New Zealand (NZD)
- Ngân hàng UOB đang bán tiền mặt Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,555 VND
- Ngân hàng PublicBank đang bán chuyển khoản Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 15,184 VND
- Ngân hàng UOB đang bán tiền mặt Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 15,395 VND
- Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 15,380 VND
Tỷ giá Đô Hồng Kông hôm nay
Ngân hàng mua Đô Hồng Kông hôm nay (HKD)
- Ngân hàng MSB đang mua tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 2,109 VND
- Ngân hàng SeABank đang mua chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 2,802 VND
- Ngân hàng PVcomBank đang mua tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 2,940 VND
- Ngân hàng Saigonbank đang mua chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 2,956 VND
Ngân hàng bán Đô Hồng Kông hôm nay (HKD)
- Ngân hàng SeABank đang bán tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 2,802 VND
- Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 3,010 VND
- Ngân hàng MSB đang bán tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 3,853 VND
- Ngân hàng SeABank đang bán chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 3,162 VND
Tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay
Ngân hàng mua Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay (CHF)
- Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 22,610 VND
- Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 24,039 VND
- Ngân hàng OCB đang mua tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 25,212 VND
- Ngân hàng OCB đang mua chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 25,212 VND
Ngân hàng bán Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay (CHF)
- Ngân hàng Indovina đang bán tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 24,039 VND
- Ngân hàng VietBank đang bán chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 24,760 VND
- Ngân hàng ABBank đang bán tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 26,065 VND
- Ngân hàng Bảo Việt đang bán chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 25,281 VND
Tỷ giá Baht Thái Lan hôm nay
Ngân hàng mua Baht Thái Lan hôm nay (THB)
- Ngân hàng NCB đang mua tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 575 VND
- Ngân hàng GPBank đang mua chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 608 VND
- Ngân hàng HDBank đang mua tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 648 VND
- Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 658 VND
Ngân hàng bán Baht Thái Lan hôm nay (THB)
- Ngân hàng GPBank đang bán tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 608 VND
- Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 670 VND
- Ngân hàng MSB đang bán tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 704 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 723 VND
Tỷ giá Nhân Dân Tệ hôm nay
Ngân hàng mua Nhân Dân Tệ hôm nay (CNY)
- Ngân hàng Vietcombank đang mua tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,407 VND
- Ngân hàng Techcombank đang mua chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,290 VND
- Ngân hàng Vietcombank đang mua tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,407 VND
- Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,457 VND
Ngân hàng bán Nhân Dân Tệ hôm nay (CNY)
- Ngân hàng Techcombank đang bán tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,290 VND
- Ngân hàng PublicBank đang bán chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,532 VND
- Ngân hàng Indovina đang bán tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,777 VND
- Ngân hàng OCB đang bán chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,629 VND
Tỷ giá Rúp Nga hôm nay
Ngân hàng mua Rúp Nga hôm nay (RUB)
- Ngân hàng VRB đang mua tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá thấp nhất là: 1 rub = 305 VND
- Ngân hàng Vietcombank đang mua chuyển khoản Rúp Nga hôm nay với giá thấp nhất là: 1 rub = 344 VND
- Ngân hàng VRB đang mua tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá cao nhất là: 1 rub = 305 VND
- Ngân hàng VRB đang mua chuyển khoản Rúp Nga hôm nay với giá cao nhất là: 1 rub = 357 VND
Ngân hàng bán Rúp Nga hôm nay (RUB)
- Ngân hàng Vietcombank đang bán tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá thấp nhất là: 1 rub = 344 VND
- Ngân hàng đang bán tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá cao nhất là: 1 rub = 467 VND
Tỷ giá Đô Đài Loan hôm nay
Ngân hàng mua Đô Đài Loan hôm nay (TWD)
- Ngân hàng MSB đang mua tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 692 VND
- Ngân hàng MSB đang mua chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 718 VND
- Ngân hàng BIDV đang mua tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 705 VND
- Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 776 VND
Ngân hàng bán Đô Đài Loan hôm nay (TWD)
- Ngân hàng MSB đang bán tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 718 VND
- Ngân hàng ACB đang bán chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 800 VND
- Ngân hàng MSB đang bán tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 869 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 851 VND
Video clip

Tỷ giá usd hôm nay 11/08/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd - ngoại tệ hôm nay ngày 11 tháng 8 năm 2022 || tỷ giá đô la mỹ hôm nay ngày 11/8/2022

Tỷ giá hối đoái là gì?

Tỷ giá usd hôm nay 10/08/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd - ngoại tệ hôm nay ngày 9 tháng 8 năm 2022 || tỷ giá đô la mỹ hôm nay ngày 9/8/2022

014(full) - tỷ giá hối đoái và ý nghĩa kinh tế

Tỷ giá hối đoái và đồng tiền thanh toán ngoại thương

Tỷ giá usd hôm nay 09/08/2022 ngoại tệ

Giá vàng hôm nay tối ngày 11/8/2022 - gia vang hom nay 9999 – xem giá vàng 9999 bao nhiêu 1 chỉ ?

Tỷ giá usd - ngoại tệ hôm nay ngày 8 tháng 8 năm 2022 || tỷ giá đô la mỹ hôm nay ngày 8/8/2022

Tỷ giá hối đoái | sức mua tương đương (ppp)- ảnh hưởng lớn lao đến cuộc sống! nên xem 1 lần|

Chương 7: tỷ giá hối đoái (exchange rate)

Tỷ giá hối đoái và đồng tiền thanh toán ngoại thương

Hướng dẫn đọc bảng tỷ giá ngoại tệ niêm yết tại các ngân hàng

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 11/8/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Bài toán ổn định tỷ giá | vtv24

Tỷ giá usd hôm nay 05/08/2022 ngoại tệ

Giải thích "thao túng tiền tệ" dễ hiểu nhất - trung quốc hạ giá nhân dân tệ làm gì?

Gtkh_bài 4 tỷ giá hối đoái

Tỷ giá usd - ngoại tệ hôm nay ngày 4 tháng 8 năm 2022 || tỷ giá đô la mỹ hôm nay ngày 4/8/2022

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 11/8/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Tỷ giá usd - ngoại tệ hôm nay ngày 1 tháng 8 năm 2022 || tỷ giá đô la mỹ hôm nay ngày 1/8/2022 giảm

Tính tỷ giá chéo đơn giản và dễ nhớ -ttqt-kdqt #ttqt#kdqt

đấu giá cây 7 tỷ , có ai mua không 🥰

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 11/8/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Nguyên nhân tỷ giá tăng mạnh: bộ ba bất khả thi và các yếu tố tác động

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 10/8/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

đầu tư forex | cách đọc và hiểu bảng tỷ giá forex

Tỷ giá usd - ngoại tệ hôm nay ngày 3 tháng 8 năm 2022 tăng || tỷ giá đô la mỹ hôm nay ngày 3/8/2022

Tỷ giá hối đoái - phá giá đồng nội tệ

Tỷ giá usd hôm nay 04/08/2022 ngoại tệ

Hướng dẫn lý thuyết kinh tế vĩ mô trong nền kinh tế mở tỷ giá hối đoái (có bài tập minh họa)

Nguyên tắc hạch toán tỷ giá theo tt200. rất chi tiết và cụ thể

Tỷ giá đồng euro tiếp tục "lao dốc" xuống mức thấp nhất trong 20 năm - vnews

Tỷ giá usd - ngoại tệ hôm nay ngày 30 tháng 6 năm 2022 vẫn tăng| tỷ giá đô la mỹ euro ngày 30/6/2022

Tỷ giá usd - ngoại tệ hôm nay ngày 27 tháng 7 năm 2022 || tỷ giá đô la mỹ hôm nay ngày 27/7/2022

Tài chính quốc tế- tỷ giá chéo và phương pháp tính tỷ giá chéo

Học kế toán trưởng online offline chứng chỉ bộ tài chính, môn kế toán tài chính, chênh lệch tỷ giá

Tỷ giá usd hôm nay 05/03/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd - ngoại tệ hôm nay ngày 27 tháng 6 năm 2022 || tỷ giá đô la mỹ, ngoại tệ ngày 27/6/2022

Tỷ giá usd hôm nay 03/04/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 27/05/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 31/03/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 24/02/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 11/07/2022 ngoại tệ

Hướng dẫn xem tỷ giá ngoại tệ mới nhất bằng zalo (usd, eur, gbp, sgd, aud, cad...) | zalo bank

Tỷ giá usd hôm nay 16/03/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 23/05/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd - ngoại tệ hôm nay ngày 24 tháng 6 năm 2022 tăng trở lại | tỷ giá đô la mỹ ngày 22/6/2022

Tỷ giá usd - ngoại tệ hôm nay ngày 20 tháng 6 năm 2022 usd tăng|tỷ giá đô la ngoại tệ ngày 20/6/2022
--- Bài mới hơn ---
--- Bài cũ hơn ---
--- Cùng chuyên mục ---
Bạn đang xem bài viết Tỷ Giá Đô Aud trên website Ctc-vn.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!